Characters remaining: 500/500
Translation

héo hắt

Academic
Friendly

Từ "héo hắt" trong tiếng Việt có nghĩamất đi vẻ tươi tắn, sức sống, giống như một cái cây khô héo hoặc một bông hoa không còn sức sống. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc, trạng thái của con người hoặc sự vật khi không còn sức sống, không còn niềm vui, hoặc khi cảm giác buồn .

dụ sử dụng:
  1. Nụ cười héo hắt: Câu này thường dùng để diễn tả một nụ cười không còn sức sống, có thể do buồn hoặc mệt mỏi. dụ: "Sau khi nghe tin buồn, ấy chỉ mỉm cười héo hắt."

  2. Héo hắt cả ruột gan: Câu này thể hiện sự đau khổ, buồn sâu sắc. dụ: "Khi biết mình không đạt được điều mình mong muốn, anh cảm thấy héo hắt cả ruột gan."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "héo hắt" để miêu tả không chỉ các trạng thái cảm xúc còn cả những điều trong tự nhiên. dụ: "Cánh đồng hoa vào mùa đông trông héo hắt, không còn sức sống như mùa ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Héo: Có nghĩakhô, không tươi tắn. dụ: "Bông hoa đã héo sau nhiều ngày không được tưới nước." (Chỉ trạng thái vật )
  • Hắt: một phần trong từ "héo hắt", không thường được dùng một mình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khô héo: Cũng có nghĩakhông còn sức sống, nhưng thường chỉ về trạng thái vật hơn cảm xúc. dụ: "Cây khô héo do thiếu nước."
  • U ám: Thể hiện trạng thái buồn , không vui. dụ: "Trời u ám như tâm trạng của ấy hôm nay."
  • Tàn tạ: Miêu tả sự suy yếu, không còn sức sống, thường dùng cho người hoặc cảnh vật. dụ: "Cảnh vật tàn tạ sau cơn bão."
Nghĩa khác nhau:

"Héo hắt" có thể được hiểu theo nhiều cách tùy vào ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh cảm xúc, thường chỉ sự buồn tẻ, mệt mỏi. Trong ngữ cảnh vật , có thể chỉ sự khô héo của thực vật.

  1. t. Mất hết vẻ tươi, như bị khô kiệt sức sống. Nụ cười héo hắt. Héo hắt cả ruột gan.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "héo hắt"